Có 2 kết quả:

合唱团 hé chàng tuán ㄏㄜˊ ㄔㄤˋ ㄊㄨㄢˊ合唱團 hé chàng tuán ㄏㄜˊ ㄔㄤˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chorus
(2) choir

Từ điển Trung-Anh

(1) chorus
(2) choir